Việc lựa chọn chip RFID phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống RFID. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn doanh nghiệp 5 bước chọn chip RFID cho dự án của mình.
Mục lục bài viết
ToggleChip RFID là gì?
Chip RFID là vi mạch tích hợp (IC) nằm bên trong thẻ RFID, chịu trách nhiệm điều chế và giải điều chế tín hiệu, xử lý và lưu trữ thông tin của thẻ. Chip RFID có kích thước rất nhỏ, thường nằm ở vị trí trung tâm thẻ RFID và được bao quanh bởi ăng-ten RFID.
Đọc thêm: Chip RFID là gì? Cấu tạo và phân loại chi tiết
Chip RFID gồm 3 bộ phận là:
- Bộ nhận sóng vô tuyến: gồm một anten RFID và một mạch phối hợp trở kháng;
- Bộ phát hiện sóng: gồm một mạch chỉnh lưu và mạch giải điều chế;
- Bộ phận điều khiển: gồm bộ phận xử lý tín hiệu số, mạch giao thức, mạch mã hóa và bộ nhớ.
Chip RFID có thể được phân loại dựa trên tần số hoạt động, loại thẻ RFID hoặc theo kích thước.

Các bước chọn chip RFID
Quy trình chọn chip RFID gồm 5 bước:
- Bước 1: Xác định mục đích, lĩnh vực ứng dụng: Nếu doanh nghiệp ứng dụng RFID trong theo dõi hàng hóa, nên lựa chọn chip RFID có phạm vi đọc xa như Impinj Monza R6;
- Bước 2: Xác định yêu cầu về chức năng chip:
- Phạm vi đọc yêu cầu của hệ thống: Chip UHF sẽ có phạm vi đọc dài hơn so với chip LF hoặc HF;
- Tốc độ truyền dữ liệu giữa thẻ và đầu đọc: Chip tần số UHF có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất;
- Mức độ bảo mật yêu cầu: Đối với những ứng dụng yêu cầu khả năng bảo mật cao, chọn chip RFID HF sẽ phù hợp hơn. Một số loại chip cung cấp khả năng mã hóa nâng cao như NXP® MIFARE, MIFARE Ultralight® C;
- Dung lượng bộ nhớ thẻ RFID: Bộ nhớ thẻ lớn sẽ cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn trên thẻ. Một số loại chip UHF có dung lượng lớn như Impinj Monza 4E, NXP UCODE G2iL, G2iM+ hoặc UCODE 7xm;
- Bước 3: Xác định điều kiện môi trường hoạt động của hệ thống: Lựa chọn các chip có tính năng đi kèm như mã hóa nâng cao, chịu nhiệt, hỗ trợ ghi – xóa dữ liệu nhiều lần;
- Bước 4: Xác định ngân sách và chi phí cho chip RFID;
- Bước 5: Tìm kiếm nhà cung cấp và triển khai giải pháp RFID tại Việt Nam: Trackify là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong tư vấn và triển khai giải pháp RFID tại Việt Nam. Trackify cung cấp giải pháp RFID toàn diện, bao gồm thiết kế phần mềm RFID theo nhu cầu và cung cấp phần cứng RFID như chip, thẻ, đầu đọc,…
Hướng dẫn chọn chip RFID cho doanh nghiệp
Mỗi loại chip RFID sẽ có những đặc tính kỹ thuật, ứng dụng và mức độ tương thích khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chọn chip RFID theo phân loại của chip.

Chọn chip RFID theo tần số
Tần số RFID có 3 dải tần phổ biến là tần số thấp LF, tần số cao HF và tần số siêu cao UHF.
Đọc thêm: Tần số RFID là gì? Đặc điểm và so sánh 4 dải tần số RFID
Chip RFID tần số thấp (LF):
- Tần số: 125 kHz – 134 kHz;
- Phạm vi đọc: Lên đến 10 cm;
- Chi phí: Trung bình;
- Ứng dụng: Kiểm soát ra vào, nhận dạng đối tượng, quản lý gia súc.
Chip RFID tần số cao (HF):
- Tần số: 13,56 MHz;
- Phạm vi đọc: Lên đến 1 m;
- Chi phí: Cao;
- Ứng dụng: Thanh toán không tiếp xúc, quản lý hàng tồn kho, truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng.
Chip RFID tần số siêu cao (UHF):
- Tần số: 860 MHz – 960 MHz;
- Phạm vi đọc: Hơn 150 mét;
- Chi phí: Thấp;
- Ứng dụng: Theo dõi tài sản, quản lý hàng tồn kho, quản lý kho bãi, logistics,…
Chọn chip RFID theo năng lượng
Chip RFID có thể chia làm hai loại theo năng lượng hoạt động là chip RFID chủ động và chip RFID thụ động:
- Chip RFID chủ động: Có tích hợp nguồn điện riêng, phạm vi đọc xa hơn, kích thước lớn hơn và cần thay pin;
- Chip RFID thụ động: Không có nguồn điện riêng, sử dụng năng lượng lấy từ đầu đọc RFID. Phạm vi đọc ngắn hơn và nhỏ hơn.
Đọc thêm: So sánh thẻ RFID chủ động và thẻ RFID thụ động và hướng dẫn chọn thẻ
Chọn chip RFID theo lĩnh vực ứng dụng
Mỗi lĩnh vực sẽ có những tính chất đặc thù và yêu cầu thiết bị RFID riêng. Dưới đây là hướng dẫn tham khảo chọn chip RFID dựa vào lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
| Lĩnh vực | Tần số RFID | Model chip RFID | Mô tả |
| Phân phối bán lẻ | UHF | Impinj Monza R6 / R6-P |
|
| Kho vận, logistics | UHF | Impinj M730 / M750 |
|
| Quản lý tài sản | UHF | NXP UCODE 8 / UCODE 9 |
|
| Y tế, bệnh viện | HF | NXP ICODE SLIX / SLIX2 (HF) |
|
| Kiểm soát ra vào | HF | NXP MIFARE DESFire EV2 / EV3 |
|
| Theo dõi gia súc, ứng dụng nông nghiệp | LF | EM Microelectronic EM4200 (LF) |
|
| Sản xuất công nghiệp | UHF | Impinj Monza M750 + inlay on-metal |
|
| Quản lý thư viện | HF | NXP ICODE SLIX2 |
|
| Theo dõi hồ sơ, tài liệu | HF hoặc UHF | NXP ICODE / UCODE (tùy môi trường) |
|
Đọc thêm: 15 ứng dụng RFID phổ biến và ví dụ thực tế
So sánh chip RFID UHF và chip NFC
Mặc dù chip RFID UHF và chip NFC có những khác biệt nhất định, cả hai vẫn có điểm chung là hoạt động bằng sóng vô tuyến và có thể cùng ứng dụng trong các điều kiện khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chip RFID UHF và NFC.
| Tiêu chí chọn chip RFID | Chip RFID UHF | Chip NFC |
| Tần số hoạt động | 860 MHz đến 960 MHz | 13,56 MHz |
| Phạm vi đọc | Lên tới 10 mét | Từ 4 đến 10cm |
| Đọc nhiều thẻ cùng lúc | Có | Không |
| Bảo mật | Mã hóa dữ liệu cơ bản | Mã hóa dữ liệu nâng cao, phạm vi đọc ngắn giúp tăng cường bảo mật |
| Ứng dụng phổ biến | Quản lý tồn kho, quản lý tài sản, kho bãi, logistics | Thanh toán nhanh không chạm, định danh cá nhân, kiểm soát ra vào |
Đọc thêm: 2 cách phân biệt công nghệ NFC và RFID
Việc lựa chọn chip RFID phù hợp không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn giảm chi phí phát sinh trong quá trình ứng dụng RFID. Để được tư vấn chọn chip RFID theo nhu cầu và lĩnh vực cụ thể, vui lòng liên hệ Hotline Trackify 0914.774.885 hoặc điền form Tại đây để được hỗ trợ.


