Thẻ RFID LF nổi bật ở khả năng chống nhiễu sóng do kim loại và chất lỏng tốt nhất. Vậy thẻ RFID LF có cấu tạo như thế nào, ưu nhược điểm là gì và có những điểm khác biệt nào so với thẻ RFID HF và UHF? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Trackify.
Mục lục bài viết
ToggleCông nghệ RFID là gì?
RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ định danh tự động, có khả năng nhận dạng và theo dõi đối tượng từ xa bằng sóng vô tuyến. Hệ thống RFID hoạt động dựa trên giao tiếp và trao đổi dữ liệu giữa thẻ RFID và đầu đọc RFID trên cùng một tần số.
Công nghệ RFID hoạt động trên 3 tần số chính là:
- Tần số RFID thấp (Low Frequency): hoạt động ở dải tần 125 – 134 kHz;
- Tần số RFID cao (High Frequency): hoạt động ở dải tần 13.56 MHz;
- Tần số RFID siêu cao (Ultra-high Frequency): Hoạt động ở dải tần 860 – 960 MHz.
Thẻ RFID LF là gì?
Thẻ RFID LF là những thẻ RFID hoạt động ở tần số thấp LF (Low frequency), thường từ 125 tới 134 kHz. Thẻ RFID thường có kích thước nhỏ, có nhiều thiết kế đa dạng như thẻ card, bioglass, tem, nhãn, thẻ đeo tai gia súc,… Thẻ RFID LF thường là thẻ thụ động và không chứa pin bên trong.
Cấu tạo thẻ RFID LF:
- Chip RFID (IC – Intergrated Circuit): Là bộ xử lý trung tâm, có trách nhiệm lưu trữ và xử lý dữ liệu của thẻ FRID. Bộ nhớ chip RFID LF thường từ 64-512 bit);
- Anten RFID: Cấu tạo gồm một cuộn dây bằng đồng quấn quanh lõi thẻ ferrite, có nhiệm vụ thu và truyền sóng vô tuyến;
- Chất nền và vỏ bọc: Bảo vệ lõi thẻ khỏi các tác nhân môi trường, thường làm từ các vật liệu như PVC, PET, Epoxy,…

Phân loại thẻ RFID tần số thấp theo khả năng ghi/đọc dữ liệu:
- Read-Only (RO): Thẻ chỉ đọc, bộ nhớ lưu trữ mã ID duy nhất và không thể thay đổi;
- Read/Write (RW): Thẻ RFID LF có thể thay đổi dữ liệu.
Ưu nhược điểm của thẻ RFID LF
Thẻ RFID tần số thấp hoạt động ở dải tần 125kHz, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kiểm soát ra vào và theo dõi vật nuôi. Tuy nhiên, thẻ RFID LF vẫn tồn tại một số nhược điểm so với thẻ RFID ở tần số cao hơn.
Ưu điểm của thẻ FRID LF:
- Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, chứa chất lỏng hoặc kim loại nhẹ;
- Khả năng chống nhiễu cao, ít bị suy hao hoặc hấp thụ bởi các vật liệu khác;
- Tăng cường tính bảo mật của hệ thống do phạm vi đọc RFID giới hạn;
- Giá thành rẻ, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nhược điểm của thẻ RFID LF:
- Tốc độ đọc thẻ chậm hơn so với HF và UHF, tốc độ truyền dữ liệu chậm (dưới 10 kbit/s);
- Không lưu trữ được nhiều dữ liệu;
- Phạm vi đọc của thẻ RFID tần số thấp ngắn.
Ứng dụng thẻ RFID LF phổ biến
Thẻ RFID LF có ưu điểm về khả năng nhận dạng chính xác ở khoảng cách ngắn và không bị ảnh hưởng bởi nước và kim loại nhẹ. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thẻ RFID LF:
- Kiểm soát ra vào (Khóa cửa, chấm công tự động, điểm danh tự động);
- Quản lý gia súc trong chăn nuôi;
- Quản lý tài sản, công cụ dụng cụ trong các môi trường dễ gây nhiễu sóng (môi trường ẩm ướt, tiếp xúc nhiều với kim loại, dầu, mỡ,…);
- Hệ thống gửi xe tự động.

Giao thức và tiêu chuẩn thẻ RFID LF
Tiêu chuẩn và giao thức RFID được thiết lập để đảm bảo khả năng tương thích của các thiết bị trên phạm vi toàn cầu. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ISO/IEC cho thẻ RFID tần số thấp.
| Tiêu chuẩn/ Giao thức | Nhà phát triển/ Tổ chức | Mô tả |
| ISO/IEC 18000-2 | ISO/IEC | Tiêu chuẩn giao diện chung cho các hệ thống RFID hoạt động ở tần số thấp (LF). |
| ISO 11784 | ISO | Tiêu chuẩn định nghĩa cấu trúc mã hóa của chip RFID dùng cho nhận dạng động vật, bao gồm mã quốc gia và mã nhà sản xuất. |
| ISO 11785 | ISO | Tiêu chuẩn định nghĩa giao thức và giao diện để đọc dữ liệu từ chip nhận dạng động vật. |
| ISO/IEC 14223 | ISO/IEC | Tiêu chuẩn nâng cao cho nhận dạng động vật, cung cấp tính năng quản lý dữ liệu bổ sung ngoài ID cơ bản. |
| ISO/IEC 10373-6 | ISO/IEC | Tiêu chuẩn về Phương pháp kiểm tra và đặc tính vật lý cho thẻ giao tiếp tầm gần (Proximity Cards), bao gồm thẻ LF. |
| EM4100 / EM4200 Format | EM Microelectronics | Chuẩn mã hóa thẻ LF chỉ đọc 64-bit ID, phổ biến trong kiểm soát ra/vào. |
| EM4305 | EM Microelectronics | Chuẩn LF có khả năng đọc/ghi, hỗ trợ bảo mật và tương thích ISO 11784/18000-2. |
So sánh thẻ RFID LF với HF và UHF
Khi lựa chọn tần số RFID, nhiều doanh nghiệp băn khoăn giữa thẻ RFID tần số thấp, thẻ RFID tần số cao và tần số siêu cao. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng phân biệt và lựa chọn thẻ RFID phù hợp nhu cầu của mình.
| Tiêu chí | Thẻ RFID LF | Thẻ RFID HF | Thẻ RFID UHF |
| Phạm vi đọc | 1-40cm | 10cm-1m | 1-12m |
| Tốc độ dữ liệu | <10 kbit/s | 424 kbit/s | Tới 640 kbit/s |
| Khả năng chống nhiễu sóng | Cao | Trung bình | Thấp |
| Ứng dụng phổ biến | Kiểm soát ra vào, theo dõi gia súc | Thanh toán nhanh, quản lý thư viện | Quản lý kho, quản lý chuỗi cung ứng |
| Chi phí | Thấp | Trung bình | Đa dạng |
Câu hỏi thường gặp về thẻ RFID LF
Bộ nhớ thẻ RFID LF là bao nhiêu?
Thẻ RFID LF có bộ nhớ dao động từ 64 bit tới 512 bit. Thẻ RFID LF thường được sử dụng để lưu mã ID duy nhất hoặc các thông tin cơ bản như mã định danh nhân viên.
Thẻ RFID LF có ghi dữ liệu được không?
Một số loại thẻ RFID LF có thể ghi được như chip như HITAG 1 hoặc AT88RF020. Lưu ý rằng thẻ RFID tần số thấp thường giới hạn số lần ghi và có tốc độ ghi chậm hơn so với các thẻ ở tần số cao hơn.
Nên mua thẻ RFID LF của công ty nào?
Một số thương hiệu RFID hàng đầu bao gồm NXP Semiconductors, Alien Technology, Impinj, HID Global, Zebra Technologies và Avery Dennison.
Giá thẻ RFID LF như thế nào?
Giá thẻ RFID tần số thấp phụ thuộc vào loại thẻ (chủ động, thụ động), hình thức thẻ (thẻ cứng, tem, nhãn), tính năng đặc biệt (ghi/đọc, chống nước,…). Thẻ RFID LF thụ động dao động từ 2.500 – 125.000 VNĐ/chiếc. Thẻ RFID LF chủ động sẽ có giá cao hơn, từ 400.000 – 2.000.000/chiếc. Lưu ý rằng giá thẻ RFID sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, tính năng thẻ, số lượng đặt hàng và đơn vị cung cấp thẻ.
Thẻ RFID LF được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nhiệt, có mức giá rẻ và độ bền cao.
Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm đơn vị triển khai giải pháp RFID toàn diện, tối ưu theo nhu cầu thực tế và có chi phí tốt nhất thị trường thì hãy liên hệ Trackify để được tư vấn theo Hotline 0914.774.885 hoặc điền form Tại đây để nhận báo giá chi tiết.


