Thẻ RFID là một trong 3 thành phần cơ bản của hệ thống FRID. Lựa chọn loại thẻ RFID phù hợp sẽ đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả và chính xác, giảm chi phí bảo hành và thay thế sản phẩm. Cùng tìm hiểu cách chọn thẻ RFID theo nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp qua bài viết dưới đây.
Trong hệ thống RFID, thẻ RFID có nhiệm vụ lưu trữ dữ liệu về đối tượng và truyền dữ liệu về đầu đọc bằng sóng vô tuyến. Thẻ RFID thường có kích thước nhỏ và được gắn cố định trên đối tượng theo dõi.
Thẻ RFID có nhiều thiết kế đa dạng, được tích hợp các tính năng đặc biệt cho các mục đich và nhu cầu sử dụng khác nhau. Có 2 cách chọn thẻ RFID là dựa trên thông số kỹ thuật và dựa trên chi phí đầu tư hệ thống RFID.
Mục lục bài viết
ToggleCách chọn thẻ RFID theo thông số kỹ thuật
Đây là cách chọn thẻ RFID phổ biến nhất hiện nay. Một số thông số kỹ thuật cần quan tâm khi lựa chọn thẻ RFID phù hợp như:
- Loại thẻ RFID;
- Chất liệu thẻ RFID;
- Tần số thẻ RFID;
- Kích thước thẻ RFID;
- Môi trường hoạt động của thẻ RFID;
- Bộ nhớ thẻ RFID.
Loại thẻ RFID
Thẻ RFID có thể chia làm 3 loại chính dựa trên nguồn năng lượng và chức năng giao tiếp:
- Thẻ RFID chủ động: thẻ tích hợp pin, có phạm vi đọc xa và chi phí cao;
- Thẻ RFID thụ động: thẻ không tích hợp pin, có phạm vi đọc ngắn. Đây là loại thẻ RFID phổ biến nhất hiện nay;
- Thẻ RFID bán chủ động: có phạm vi đọc trung bình, chi phí cao hơn so với thẻ thụ động.
Đọc thêm: Thẻ RFID là gì? Cấu tạo – Phân loại – Giá thẻ RFID tag
Chất liệu thẻ RFID
Thẻ RFID có hai loại chính là thẻ cứng và tem, nhãn (còn gọi là thẻ Inlay). Tem, nhãn RFID (Inlay) thường là loại thẻ dán, được sử dụng phổ biến và có giá thành rẻ. Thẻ RFID cứng thường được làm từ chất lượng như plastic, ABS, gốm hoặc polymer.
Dưới đây là so sánh chi tiết hai loại thẻ RFID này:
Đặc điểm | Cách gắn vào đối tượng | Bề mặt dán thẻ | Chi phí | Độ bền | Thời gian sử dụng | Lĩnh vực sử dụng | |
Thẻ RFID cứng | Được bọc bên trong một lớp vỏ cứng để bảo vệ khỏi va đập và rung lắc | Sử dụng đinh tán, vít, hàn | Đa dạng | Cao | Cao | Dài | Sản xuất công nghiệp, chuỗi cung ứng |
Tem, nhãn RFID (Inlay) | Có tính linh hoạt cao | Dán trực tiếp lên bề mặt | Nhẵn, phẳng | Thấp | Thấp | Ngắn | Phân phối bán lẻ, quản lý hàng tồn kho |
Tần số thẻ RFID
Cần lựa chọn tần số thẻ RFID dựa trên môi trường hoạt động và lĩnh vực ứng dụng của doanh nghiệp. Thẻ RFID có 3 loại tần số là:
- Tần số thấp (LF): phù hợp cho môi trường chứa kim loại hoặc chất lỏng, áp dụng cho lĩnh vực quản lý tài sản hoặc sản xuất công nghiệp;
- Tần số cao (HF): phù hợp cho các lĩnh vực như quản lý ra vào, kiểm soát an ninh, quản lý thư viện;
- Tần số siêu cao (UHF): phù hợp cho lĩnh vực chuỗi cung ứng logistics và phân phối, bán lẻ.
Khoảng cách từ thẻ RFID tới đầu đọc hoặc anten RFID cũng ảnh hưởng tới tần số thẻ RFID sử dụng:
- Khoảng cách ngắn (dưới 1 mét): phù hợp thẻ RFID ở tần số cao (HF);
- Khoảng cách trung bình (1-5 mét): phù hợp thẻ RFID thụ động tần số siêu cao (UHF);
- Khoảng cách xa (trên 10 mét): phù hợp cho thẻ RFID chủ động hoặc thẻ bán chủ động.
Kích thước thẻ RFID
Lựa chọn kích thước thẻ RFID phụ thuộc vào 2 yếu tố là bề mặt dán thẻ và phạm vi đọc của hệ thống RFID:
- Bề mặt dán thẻ: Các tài sản có kích thước nhỏ thường có ít diện tích để gắn thẻ RFID;
- Phạm vi đọc của hệ thống RFID: Thẻ RFID có kích thước lớn sẽ có khả năng nhận sóng và truyền dữ liệu nhanh hơn và xa hơn.
Môi trường hoạt động của thẻ RFID
Một trong những cách chọn thẻ RFID là dựa trên các yếu tố môi trường của hệ thống RFID. Một số loại thẻ RFID được tích hợp các tính năng giúp chúng có thể hoạt động trong các môi trường đặc biệt:
- Thẻ chống kim loại: được tối ưu để hoạt động trong các môi trường chứa nhiều kim loại;
- Thẻ chịu nhiệt: được thiết kế để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp;
- Thẻ chống nước: thẻ được thiết kế để chống độ ẩm và nước xâm nhập, ví dụ như trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm hoặc được lắp đặt ngoài trời.
Bộ nhớ thẻ RFID
Tùy vào nhu cầu doanh nghiệp mà thẻ RFID có thể chỉ chứa mã EPC của đối tượng theo dõi hoặc chứa thêm những thông tin khác.
- Nếu doanh nghiệp chỉ có nhu cầu lưu trữ thông tin cơ bản như mã EPC, mã SKU hoặc ID đối tượng thì nên sử dụng thẻ RFID thụ động tần số siêu cao hoặc thẻ tần số thấp/ tần số cao;
- Nếu doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ nhiều thông tin về đối tượng thì nên sử dụng thẻ tần số cao.
Cách chọn thẻ RFID theo chi phí đầu tư
Bên cạnh những yếu tố kỹ thuật, doanh nghiệp cũng có thể tham khảo cách chọn thẻ RFID theo ngân sách đầu tư của dự án.
- Với dự án RFID có ngân sách đầu tư hạn chế: Thẻ thụ động tần số siêu cao hoặc thẻ tần số thấp sẽ là lựa chọn tối ưu;
- Với dự án RFID có ngân sách cao: Doanh nghiệp có thể đầu tư thẻ RFID chủ động hoặc bán chủ động để theo dõi các tài sản giá trị lớn.
Tuy nhiên, việc lựa chọn thẻ RFID không chỉ đơn giản là dựa vào giá thành. Ví dụ trường hợp doanh nghiệp cần theo dõi các tài sản có giá trị cao trong môi trường khắc nghiệt và chịu va đập thường xuyên. Các loại thẻ giá rẻ như thẻ thụ động sẽ không thể hoạt động hiệu quả và phát sinh chi phí thay thế liên tục, khiến cho chi phí thực tế của dự án tăng cao so với dự tính.
Đọc thêm: Chi phí RFID là bao nhiêu? Chi phí hệ thống RFID mới nhất 2025
Vì vậy, doanh nghiệp cần đánh giá cả chi phí đầu tư ban đầu và tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) khi lựa chọn thẻ RFID. Các loại thẻ RFID cứng có thể có chi phí cao hơn, nhưng lại có độ bền và khả năng chịu đựng các môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
Trong thực tế, việc lựa chọn thẻ RFID phù hợp yêu cầu sự đánh giá chuyên sâu về hiện trạng triển khai thực tế và mục tiêu ứng dụng của doanh nghiệp. Các cách chọn thẻ RFID trong bài viết chỉ mang yếu tố tham khảo, hỗ trợ doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định. Để được tư vấn lựa chọn thẻ RFID phù hợp và nhận báo giá chi tiết, doanh nghiệp vui lòng liên hệ Hotline 0914.774.885 hoặc điền form Tại đây để được đội ngũ chuyên gia RFID hỗ trợ nhanh nhất.