Hệ thống RFID bao gồm 3 thành phần chính là thẻ RFID, ăng ten RFID và đầu đọc RFID. Trong bài viết dưới đây, Trackify sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về cấu tạo thẻ RFID, cách phân loại và các tiêu chuẩn áp dụng.
Mục lục bài viết
ToggleThẻ RFID là gì?
Vậy thẻ RFID là gì? Thẻ RFID (RFID tag, RFID label) là một thiết bị nhỏ được gắn lên vật phẩm, hàng hóa hoặc tài sản nhằm mục đích nhận dạng và theo dõi tự động trong hệ thống RFID. Thẻ tag RFID chứa dữ liệu về đối tượng và truyền dữ liệu này tới đầu đọc RFID thông qua sóng vô tuyến. Thẻ RFID còn gọi là tem RFID, nhãn RFID.
Cấu tạo thẻ RFID
Cấu tạo thẻ RFID bao gồm 3 thành phần chính là chip RFID, ăng ten RFID và chất nền (substrate).
- Chip RFID (Microchip/Integrated Circuit/IC): Chip RFID là thiết bị điện tử rất nhỏ dùng để lưu trữ dữ liệu và truyền dữ liệu tới ăng ten của thẻ. Chip RFID lưu trữ các thông tin như mã EPC, bộ nhớ TID,…;
- Ăng ten RFID: Có chức năng truyền và nhận tín hiệu giữa thẻ và đầu đọc;
- Chất nền (Substrate): Là vật liệu nền dùng để gắn chip và ăng ten vào thẻ.
Đọc thêm: Chip RFID là gì? Cấu tạo và phân loại chi tiết

Phân loại thẻ RFID theo tần số
Hệ thống RFID hoạt động bằng việc giao tiếp giữa đầu đọc và thẻ ở cùng một tần số nhất định. Dưới đây là các loại thẻ RFID theo tần số hoạt động (tần số thấp, tần số cao và tần số siêu cao).
- Thẻ tần số thấp (Low Frequency – LF) hoạt động ở tần số 125 – 134.2 kHz. Thẻ này có tầm đọc ngắn, tốc độ truyền dữ liệu thấp và có khả năng hoạt động tốt trong môi trường chứa kim loại và chất lỏng;

- Thẻ tần số cao (High Frequency – HF) hoạt động ở dải tần 13.56 MHz. Thẻ có tầm đọc xa hơn thẻ tần số thấp và được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực thanh toán không chạm và kiểm soát ra vào;

- Thẻ tần số siêu cao (Ultra-High Frequency – UHF) hoạt động ở tần số 860 – 960 MHz. Thẻ có phạm vi đọc xa nhất và tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất.

Đọc thêm: Tần số RFID là gì? Đặc điểm và so sánh 4 dải tần số RFID
| Tiêu chí | Tần số thấp | Tần số cao | Tần số siêu cao |
| Tần số hoạt động | 125 – 134.2 kHz | 13.56 MHz | 860 – 960 MHz |
| Phạm vi đọc | Ngắn | Trung bình | Nhanh |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Chậm | Nhanh hơn thẻ tần số thấp | Nhanh |
| Cấu tạo thẻ RFID tag | Ăng ten ở dạng cuộn dây đồng cuốn quanh lõi | Ăng ten ở dạng vòng tròn đồng/nhôm/bạc cuốn 3 đến 7 vòng trên mặt phẳng | Ăng ten ở dạng một dải kim loại in trên film nhựa |
| Thiết kế thẻ | Thẻ dày, thường ở dạng thẻ cứng hoặc thủy tin capsule | Thẻ mỏng hơn tần số thấp (thẻ cứng, thẻ dán, …) | Thiết kế đa dạng, từ loại rất mỏng, nhẹ tới loại thẻ cứng |
| Ứng dụng thẻ | Quản lý trong chăn nuôi, thẻ chấm công, thẻ bệnh nhân | Thẻ thanh toán không tiếp xúc, vé xe điện tử, thẻ sinh viên | Quản lý kho, quản lý pallet, theo dõi tài sản, an ninh giám sát |
Phân loại thẻ RFID theo năng lượng và phương thức giao tiếp
Cách phân loại thẻ RFID phổ biến là theo nguồn năng lượng và phương thức giao tiếp của thẻ với đầu đọc. Theo đó, có các loại thẻ RFID là:
- Thẻ RFID chủ động (Active RFID tag);
- Thẻ RFID thụ động (Passive RFID tag);
- Thẻ RFID bán chủ động (Battery-Assisted Passive – BAP).
Thẻ RFID chủ động
Thẻ RFID chủ động là thẻ có nguồn năng lượng riêng (thường là pin tích hợp). Đặc điểm của thẻ chủ động:
- Phạm vi đọc xa;
- Tốc độ truyền dữ liệu nhanh;
- Dung lượng bộ nhớ lớn;
- Thường hoạt động ở dải tần số siêu cao UHF
- Được ứng dụng trong các lĩnh vực như logistics, lĩnh vực vận tải, quản lý tài sản,…

Thẻ RFID chủ động được chia làm 2 loại dựa trên cách thức giao tiếp với đầu đọc RFID:
- Thẻ Beacon: Thẻ Beacon tự động phát sóng theo chu kỳ thiết lập sẵn (vài giây một lần hoặc mỗi ngày một lần). Thẻ Beacon được ứng dụng nhiều trong Hệ thống RTLS (Hệ thống định vị thời gian thực);
- Thẻ Transponder: Đầu đọc RFID phát tín hiệu và kích hoạt thẻ Transponder trong vùng phát sóng. Thẻ bật nguồn và truyền dữ liệu trở lại đầu đọc RFID. Thẻ Transponder không chủ động phát tín hiệu tới đầu đọc nên sẽ tiết kiệm pin hơn so với thẻ tag Beacon.
Thẻ RFID thụ động
Thẻ RFID thụ động là thẻ không tích hợp pin. Thay vào đó, thẻ hoạt động bằng năng lượng nhận được từ thiết bị đọc RFID. Đặc điểm của thẻ thụ động:
- Phạm vi đọc ngắn;
- Tốc độ truyền dữ liệu nhanh;
- Hoạt động trong các môi trường chứa kim loại hoặc chất lỏng
- Thường được ứng dụng trong lĩnh vực quản lý hàng tồn kho, theo dõi tài sản, kiểm soát ra vào,…
RAIN RFID là một trong những hệ thống RFID sử dụng thẻ thụ động phổ biến nhất hiện nay. RAIN RFID thường được sử dụng để theo dõi hàng hóa chuỗi cung ứng, quản lý tài sản kho và cửa hàng bán lẻ.

Thẻ RFID thụ động có thể chia làm hai loại chính:
- Tem Inlays: Thẻ Inlay thường rất mỏng và có thể dính trên nhiều bề mặt. Thẻ Dry Inlay không bao gồm keo (chất kết dinh), trong khi Wet Inlay có bao gồm cả keo dính;
- Thẻ cứng: Thẻ được làm bằng chất liệu cứng như nhựa hoặc kim loại.

Thẻ RFID bán chủ động
Thẻ bán chủ động (Battery-Assisted Passive (BAP), còn gọi là Semi-active RFID tag) là sự kết hợp của thẻ chủ động và thẻ thụ động. Thẻ bán chủ động có tích hợp pin bên trong, tuy nhiên cần đầu đọc kích hoạt để gửi dữ liệu.
Thẻ bán chủ động có tầm đọc trung bình, thời gian pin dài hơn so với thẻ chủ động. Thẻ bán chủ động thường được ứng dụng cho lĩnh vực y tế, sản xuất thực phẩm,…
So sánh thẻ RFID chủ động và thẻ RFID thụ động
Thẻ RFID chủ động và thẻ tag RFID thụ động là các loại thẻ RFID phổ biến nhất hiện nay. Dưới đây là bảng so sánh hai loại thẻ này:
| Tiêu chí so sánh | Thẻ chủ động | Thẻ thụ động |
| Nguồn điện | Pin tích hợp | Sử dụng năng lượng từ đầu đọc RFID |
| Dải tần số chính | 433 MHz (hoặc 2,45 GHz) | 860 – 960 MHz |
| Dải tần số hoạt động | Dải tần số cao UHF | Dải tần số thấp, dải tần số cao và dải tần số siêu cao |
| Phạm vi đọc | Dài (Từ 30 tới hơn 100m) | Ngắn (dưới 25m) |
| Thời gian hoạt động | Liên tục | Chỉ khi nằm trong vùng quét của đầu đọc |
| Kích thước thẻ RFID tag | To | Nhỏ |
| Tuổi thọ | Tùy vào thời lượng pin | Không giới hạn |
| Dung lượng bộ nhớ | Dung lượng lớn | Giới hạn |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Nhanh | Chậm |
| Chi phí thẻ | Cao | Thấp |
| Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường | Có | Thấp |
Phân loại thẻ tag RFID theo các cách khác
Trên thị trường hiện nay có hàng trăm loại thẻ RFID khác nhau với nhiều tùy chọn về hình dạng, kích thước và tính năng. Dưới đây là một số cách phân loại thẻ RFID:
- Theo hình thức thẻ: Inlay, label, RFID card, tag hang, tag hard, metal, glass, sticker, miếng dán RFID…;
- Theo tính chất môi trường: Thẻ chống nước, chịu nhiệt độ, chống hóa chất, chống bụi,….;
- Theo chức năng đọc ghi:
- Thẻ chỉ đọc (RO): Không thể thêm hoặc thay đổi dữ liệu;
- Thẻ đọc/ ghi (RW): Có thể thêm và thay đổi dữ liệu;
- Thẻ ghi một lần, đọc nhiều lần (WORM): Chỉ ghi một lần và không thể thay đổi;
- Theo kích cỡ thẻ: Thẻ có thể có kích cỡ cực nhỏ từ 2mm tới kích cỡ lớn vài chục cm;
- Theo chất liệu cấu tạo thẻ RFID tag: Polyester, decal dán, gốm, giấy, kim loại, Epoxy resin,…;
- Theo lĩnh vực ứng dụng: thẻ dùng cho chăn nuôi, thẻ quần áo giặt là, thẻ sensor, thẻ anti-temper,…

Thẻ RFID giá bao nhiêu?
Thẻ RFID thụ động thường có giá từ 2.000 VNĐ tới 25.000 VNĐ/ thẻ. Thẻ chủ động thường đắt hơn, có mức giá từ 150.000 VNĐ/ thẻ trở lên.
Tuy nhiên, giá thẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tính năng của thẻ hoặc số lượng đặt hàng. Thông thường, thẻ càng có nhiều chức năng thì giá càng cao. Một số yếu tố ảnh hưởng tới giá thẻ bao gồm:
- Loại chip sử dụng;
- Tần số sử dụng;
- Vật liệu cấu thành;
- Kiểu dáng của thẻ;
- Tính năng đi kèm;
- Số lượng đạt hàng.

Dưới đây là bảng chi tiết giá thẻ RFID tại Việt Nam. Lưu ý rằng bảng giá có thể thay đổi theo thời gian và theo các yếu tố kể trên.
| Loại thẻ | Mua sỉ (500 – 1.000) | Mua lẻ |
| Thẻ thụ động tần số UHF | 2.000 – 5.000 VND | 5.000 – 20.000 VND |
| Thẻ thụ động tần số UHF | 8.000 – 20.000 VND | 20.000 – 50.000 VND |
| Thẻ thụ động tần số HF | 4.000 – 10.000 VND | 10.000 – 40.000 VND |
| Thẻ thụ động tần số LF | 10.000 – 25.000 VND | 20.000 – 60.000 VND |
| Thẻ bán chủ động BAP | 150.000 – 350.000 VND | 200.000 – 600.000 VND |
| Thẻ chủ động | 400.000 – 900.000 VND | 600.000 – 2.000.000+ VND |
Giải đáp thắc mắc về thẻ RFID
Cùng giải đáp một số thắc mắc phổ biến của bạn đọc về thẻ FRID.
Câu hỏi 1: Tuổi thọ thẻ RFID là bao lâu?
Tuổi thọ thẻ chịu ảnh hưởng bởi thiết kế và môi trường sử dụng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra tuổi thọ thẻ thụ động thường từ 5-15 năm. Nếu được sử dụng trong môi trường phù hợp, thẻ thụ động có thể có tuổi thọ lên tới 20 năm.
Câu hỏi 2: Các tiêu tiêu chuẩn và giao thức thẻ RFID là gì?
Một số tiêu chuẩn áp dụng cho thẻ như:
- EPCglobal Gen2 / ISO 18000 ;
- ISO/IEC 14443, 15693 (HF/NFC;
- Quy chuẩn phát sóng theo vùng (FCC vs ETSI vs MIC Việt Nam) ;
- Kiểm thử & chứng nhận (ARC, RAIN Alliance, etc.).
Đọc thêm: Danh sách 20 giao thức và tiêu chuẩn RFID mới nhất
Câu hỏi 3: Thẻ RFID tag dùng để làm gì?
Thẻ RFID dùng để nhận diện và tự động theo dõi các đối tượng được gắn thẻ, là một bộ phận thuộc hệ thống RFID (Radio Frequency Identification – Hệ thống nhận dạng qua tần số vô tuyến)
Câu hỏi 4: Có bao nhiêu loại thẻ RFID?
Số lượng loại thẻ tùy vào phương thức phân loại thẻ. Nếu phân loại theo phương thức giao tiếp/năng lượng, thẻ RFID có hai loại là thẻ chủ động và thẻ thụ động.
Câu hỏi 5: Thẻ RFID có phải là thẻ từ không?
Thẻ RFID không phải là thẻ từ. Thẻ RFID hoạt động dựa trên công nghệ sóng vô tuyến, trong khi thẻ từ sử dụng công nghệ từ tính.
Thẻ RFID là một thành phần quan trọng của hệ thống RFID, phụ trách lưu trữ dữ liệu về đối tượng và gửi dữ liệu tới đầu đọc RFID. Nếu quý doanh nghiệp cần tư vấn về loại thẻ và giá thẻ RFID cho dự án của mình, vui lòng liên hệ Hotline 0914774885 hoặc điền form Tại đây để được hỗ trợ nhanh nhất.


