Công nghệ AIDC đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, quản lý kho, logistics, bán lẻ,… Nhờ khả năng tự động hóa và thu thập dữ liệu chính xác, AIDC giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu quy trình hoạt động. Cùng tìm hiểu công nghệ AIDC là gì và các ứng dụng qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
ToggleCông nghệ AIDC là gì?
Công nghệ AIDC (Automatic identification and data capture – Công nghệ nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động) là tập hợp những công nghệ giúp nhận diện, xác minh, theo dõi và lưu trữ dữ liệu hoàn toàn tự động. Công nghệ AIDC còn được gọi là công nghệ Auto ID.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ AIDC
Công nghệ AIDC bao gồm 3 thành phần cơ bản:
- Bộ mã hóa dữ liệu: Các dữ liệu liên quan tới đối tượng cần nhận dạng sẽ được mã hóa và lưu trữ trong nhãn hoặc thẻ;
- Thiết bị quét: Thiết bị đọc dữ liệu đã được mã hóa và chuyển sang dạng khác, thường là tín hiệu điện tử;
- Bộ giải mã dữ liệu: Thiết bị chuyển tín hiệu điện tử sang dạng dữ liệu số.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ AIDC: Công nghệ AIDC mã hóa dữ liệu và lưu trữ chúng trên các phương tiện vật lý (thẻ hoặc nhãn). Một thiết bị đọc chuyên dụng sau đó sẽ quét và giải mã các dữ liệu này thành dữ liệu số và truyền tải dữ liệu đã giải mã tới các hệ thống quản lý.
10 công nghệ AIDC phổ biến nhất
Mỗi công nghệ nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động đều có những ưu nhược điểm và ứng dụng riêng trong từng lĩnh vực. Dưới đây là 10 công nghệ AIDC phổ biến nhất hiện nay.
Công nghệ mã vạch Barcode
Barcode là công nghệ AIDC xuất hiện sớm nhất, được phát minh vào những năm 1950 bởi Bernard Silver và N. Joe Woodland. Hiện nay, Barcode vẫn là công nghệ nhận dạng tự động được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
Barcode được chia làm 2 loại:
- Barcode 1 chiều: Thông tin được mã hóa bằng các đường thẳng song song có độ rộng và khoảng cách khác nhau. Dữ liệu lưu trữ từ 20-25 kí tự.
- Barcode ma trận, Barcode 2 chiều, Mã QR Code: Thông tin được lưu trữ theo cả chiều dọc và chiều ngang, dữ liệu lưu trữ có thể lên tới 2000 kí tự.
Công nghệ RFID (Radio Frequency Identification)
Công nghệ RFID sử dụng sóng vô tuyến để định danh và theo dõi các thẻ được gắn với đối tượng theo dõi. Hệ thống RFID gồm 4 phần chính: thẻ RFID, đầu đọc RFID, anten RFID và phần mềm RFID. Công nghệ RFID là công nghệ AIDC mới nhất tính tới nay.
Công nghệ NFC (Near Field Communication)
Công nghệ NFC được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ RFID. Công nghệ này cho phép các thiết bị giao tiếp hai chiều ở khoảng cách gần, thường được sử dụng trong việc trao đổi thông tin hoặc kiểm soát ra vào.
Công nghệ sinh trắc học (Biometrics)
Công nghệ sinh trắc học nhận diện các đối tượng thông qua thông tin về sinh trắc như dấu vân tay, khuôn mặt, giọng nó … Công nghệ sinh trắc họ có tính bảo mật cao và thường được sử dụng cho việc kiểm soát ra vào và nhận diện danh tính.
Một số công nghệ con thuộc công nghệ sinh trắc học gồm:
- Công nghệ nhận diện khuôn mặt (Facial regconition system);
- Công nghệ nhận dạng giọng nói (Voice recognition).
Công nghệ thẻ
Công nghệ thẻ phổ biến nhất hiện nay có thể kể tới thẻ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Công nghệ thẻ trong AIDC được chia làm 3 loại chính:
- Công nghệ thẻ từ (Magnetic Stripe Card): Thông tin được lưu trữ trên dải băng từ tính của thẻ. Khi thiết bị đọc quét qua dải băng này, dữ liệu sẽ được giải mã và gửi lên hệ thống;
- Công nghệ thẻ thông minh (Smart card): Thẻ thông minh tích hợp chip có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu;
- Công nghệ Contact Memory: Đây là loại thẻ có bộ nhớ ở bên trong.
Công nghệ Nhận dạng ký tự quang học (Optical Character Recognition – OCR)
Công nghệ OCR là công nghệ AIDC đầu tiên được thương mại hóa – trước khi công nghệ Barcode phát triển mạnh mẽ. Công nghệ OCR bao gồm 3 loại chính:
- Công nghệ nhận dạng ký tự mực từ (Magnetic Ink Character Recognition – MICR): Được ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng để phát hiện gian lận hoặc bản sao;
- Công nghệ nhận dạng đánh dấu quang học (Optical Mark Recognition – OMR): Công nghệ cho phép nhận diện và thu thập dữ liệu từ các ô trên biểu mẫu;
- Công nghệ nhận dạng ký tự thông minh (Intelligent Character Recognition – ICR): Công nghệ nhận dạng chữ viết tay
Công nghệ Nhận dạng thị giác máy (Machine Vision)
Công nghệ Nhận dạng thị giác máy có thể tự động nhận dạng, phân tích, xử lý và trích xuất thông tin từ hình ảnh. Công nghệ này được ứng dụng để nhận dạng biển số tự động (Automatic Number Plate Recognition – ANPR).
Hệ thống giám sát điện tử (Electronic Article Surveillance – EAS)
Công nghệ EAS được ứng dụng trong lĩnh vực an ninh, giám sát để chống thất thoát hàng hóa. Công nghệ có thể nhận diện đối tượng khi đi qua cổng an ninh dựa trên thông tin từ thẻ hoặc tem/nhãn gắn trên đối tượng.
Công nghệ định vị thời gian thực (Real-Time Locating System – RTLS)
Công nghệ RTLS giúp xác định chính xác và theo dõi vị trí của đối tượng theo thời gian thực. Công nghệ dùng thẻ hoặc thiết bị cảm biến vào đối tượng cần theo dõi, sau đó gửi tín hiệu để xác định vị trí của đối tượng.
Công nghệ nhận dạng hồng ngoại (Infrared Identification)
Công nghệ nhận dạng hồng ngoại sử dụng tia hồng ngoại để truyền và nhận dữ liệu giữa thẻ và bộ thu phát. Công nghệ cho phép xác định vị trí và định vị đối tượng trong phạm vi cho phép.
Ứng dụng của AIDC
Công nghệ nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động giúp tăng tính chính xác của hệ thống, giảm chi phí nguồn lực và cải thiện quy trình hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng của AIDC trong các lĩnh vực khác nhau.
Bán lẻ & Quản lý tồn kho
Công nghệ AIDC được ứng dụng trong việc theo dõi tài sản, theo dõi hàng hóa, quản lý hàng tồn kho,…
Trong lĩnh vực bán lẻ, công nghệ AIDC như barcode giúp quản lý kho hàng tốt hơn và tăng trải nghiệm khách hàng. Công nghệ RFID cũng được ứng dụng để hạn chế tình trạng mất mát hàng hóa, theo dõi và định vị hàng hóa trong cửa hàng và kiểm đếm nhanh.
Y tế
Trong lĩnh vực y tế, công nghệ AIDC giúp theo dõi người bệnh và hồ sơ bệnh án. Bác sĩ có thể nhanh chóng truy cập thông tin bệnh nhân và lịch uống thuốc. Ngoài ra, công nghệ RFID cũng giúp người quản lý theo dõi tài sản của bệnh viện và quản lý thiết bị trong kho.
Vận tải & Logistics
Công nghệ AIDC giúp nhà quản lý theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, theo dõi hành trình hàng hóa từ khi xuất kho tới khi tới tay người tiêu dùng.
Các công nghệ thuộc nhóm AIDC được ứng dụng cho ngành an ninh vận tải: thu phí xe không dừng, kiểm soát xe ra vào
An ninh & Kiểm soát truy cập
Công nghệ AIDC có thể ứng dụng để kiểm soát ra vào, đảm bảo an ninh của khu vực. Công nghệ RFID cũng được phát triển cho các hệ thống như chấm công tự động hoặc điểm danh học sinh tự động.
Bài viết đã giới thiệu cho bạn 10 ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ AIDC. Với khả năng tự động hóa mạnh mẽ và tính linh hoạt, công nghệ nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động hứa hẹn sẽ trở thành nền tảng cốt lõi hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số và tối ưu hiệu quả hoạt động.