Tiêu chuẩn RFID là những quy định và nguyên tắc nhằm đảm bảo các thiết bị trong hệ thống RFID tương thích và kết nối được với nhau. Cùng tìm hiểu hệ thống các tiêu chuẩn RFID do ISO và GS1 ban hành trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
ToggleTiêu chuẩn RFID là gì?
Tiêu chuẩn RFID là các hướng dẫn và quy định về đặc tính kỹ thuật trong việc phát triển và sản xuất các thiết bị trong hệ thống RFID. Tiêu chuẩn RFID giúp cho các thiết bị RFID có thể kết nối và hoạt động với nhau, dù chúng được sản xuất từ nhà máy nào.
Các tổ chức ban hành tiêu chuẩn RFID
Hiện nay có hai tổ chức ban hành tiêu chuẩn RFID quốc tế:
- Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế ISO (International Organization for Standardization) thuộc Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission);
- Hiệp hội mã số châu Âu GS1, tiền thân là Tổ chức EPCglobal (Electronics Product Code Global Incorporated).
Ngoài ra, mỗi khu vực và lãnh thổ sẽ có những quy định riêng về tiêu chuẩn thiết bị và dải tần số RFID được sử dụng.
Đọc thêm: Lịch sử RFID: 10 cột mốc quan trọng
Tổ chức ISO/IEC
Tổ chức ISO/IEC đặt ra tiêu chuẩn nền tảng cho công nghệ RFID trên phạm vi toàn cầu. Một số tiêu chuẩn phổ biến nhất:
- ISO/IEC 18000-63 (UHF RFID) : Tiêu chuẩn RFID được sử dụng rộng rãi nhất. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống RFID hoạt động trong băng tần UHF 860-960 MHz.
- ISO/IEC 14443 : Tiêu chuẩn cho các hệ thống RFID hỗ trợ NFC, thường được sử dụng cho thanh toán không chạm và kiểm soát truy cập.
Tổ chức EPCglobal/GS1
EPCglobal, hiện là một phần của GS1, đã phát triển các tiêu chuẩn Mã sản phẩm điện tử (EPC). Tiêu chuẩn EPC Gen2v2 (ISO/IEC 18000-63) là tiêu chuẩn dùng để quản lý các hệ thống RAIN RFID thuộc dải tần siêu cao (UHF).
Danh sách 20 tiêu chuẩn RFID và giao thức RFID mới nhất
Dưới đây là danh sách đầy đủ các tiêu chuẩn RFID quốc tế:
Tiêu chuẩn RFID | Chi tiết |
ISO 10536 | Tiêu chuẩn RFID cho các thẻ định danh không tiếp xúc hoạt động ở khoảng cách dưới 1cm (Close Coupled Cards) |
ISO 11784 | Tiêu chuẩn RFID xác định cách cấu trúc dữ liệu thẻ RFID |
ISO 11785 | Tiêu chuẩn RFID định nghĩa giao thức sử dụng trong giao diện vô tuyến |
ISO 14443 | Tiêu chuẩn RFID phổ biến nhất cho các thẻ định danh không tiếp xúc Proximity Cards, áp dụng cho khoảng cách dưới 10cm, thường dùng trong các hệ thống thanh toán như thẻ ngân hàng hoặc vé thanh toán |
ISO 15459 | Quy định về mã định danh duy nhất cho các đơn vị vận chuyển (ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng logistics) |
ISO 15693 | Tiêu chuẩn RFID cho các thẻ định danh, thẻ thanh toán thông minh không tiếp xúc và thẻ tín dụng, hoạt động ở khoảng cách dưới 1 mét |
ISO 15961 | Tiêu chuẩn RFID cho quản lý danh mục, bao gồm 3 phần: Giao diện phần mềm, đăng ký cấu trúc dữ liệu RFID và cấu trúc dữ liệu RFID |
ISO 15962 | Tiêu chuẩn RFID cho quản lý danh mục, gồm quy tắc mã hóa dữ liệu và bộ nhớ chức năng |
ISO 16963 | Tiêu chuẩn RFID cho quản lý danh mục, quy định mã định danh duy nhất của thẻ RF |
ISO 18000 | Tiêu chuẩn RFID cho giao diện vô tuyến cho các dải tần số RFID trên toàn cầu |
ISO 18001 | Tiêu chuẩn RFID cho quản lý danh mục – hồ sơ yêu cầu ứng dụng |
ISO 18046 | Tiêu chuẩn RFID cho phương pháp kiểm tra hiệu suất của thẻ RFID và bộ dò tín hiệu RFID |
ISO 18047 | Tiêu chuẩn RFID về cách kiểm tra tính phù hợp của thẻ RFID và đầu đọc RFID |
ISO 24710 | Tiêu chuẩn RFID quy định quản lý danh mục, bao gồm công nghệ thông tin, nhận dạng tự động và kỹ thuật thu thập dữ liệu |
ISO 24729 | Tiêu chuẩn RFID hướng dẫn triển khai RFID, bao gồm các phần: Gắn nhãn RFID, tái chế thẻ RFID, cài đặt bộ dò tín hiệu và ăng ten RFID |
ISO 24730 | Tiêu chuẩn RFID về hệ thống định vị thời gian thực, gồm các phần: Giao diện lập trình ứng dụng (API), 2,4 GHz, 433 MHz, hệ thống định vị toàn cầu |
ISO 24752 | Tiêu chuẩn RFID về giao thức quản lý hệ thống nhận dạng và thu thập dữ liệu tự động |
ISO 24753 | Các lệnh giao diện vô tuyến để hỗ trợ pin và chức năng cảm biến |
ISO 24769 | Phương pháp kiểm tra Hệ thống định vị thời gian thực (RTLS) |
ISO 24770 | Phương pháp kiểm tra Hệ thống định vị thời gian thực (RTLS) |
Tiêu chuẩn ISO 18000 series RFID
Hệ thống tiêu chuẩn ISO 18000 là bộ tiêu chuẩn RFID được sử dụng nhiều nhất. Hệ thống tiêu chuẩn này được phát triển chung bởi hai tổ chức ISO và IEC.
Tiêu chuẩn ISO 18000 quy định giao diện vô tuyến cho các tần số RFID khác nhau, bao gồm 7 tiêu chuẩn như sau:
Hệ thống tiêu chuẩn ISO 18000 | |
ISO 18000-V1 | Tiêu chuẩn này quy định các khái niệm kiến trúc chung về nhận dạng RFID |
ISO 18000-V2 | Tiêu chuẩn này xác định các thông số được sử dụng cho giao tiếp giữa thẻ RFID Tần số thấp (LF) và bộ đọc. Tiêu chuẩn này quy định chức năng của tất cả các thẻ ở tần số 135 kHz hoặc thấp hơn |
ISO 18000-V3 | Tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn cho giao tiếp ở tần số 13,56 MHz. Tiêu chuẩn này xác định hệ thống quản lý va chạm, lớp vật lý và các giá trị giao thức cho thẻ tần số cao |
ISO 18000-V4 | Tiêu chuẩn này hướng dẫn các giao thức giao diện vô tuyến cho các thiết bị RFID được thiết kế để hoạt động ở bước sóng tần số 2,45 GHz |
ISO 18000-V5 | Giao diệ vô tuyến cho tần số 5.8 GHz |
ISO 18000-V6 | Tiêu chuẩn này thiết lập các giao thức và biện pháp để ngăn ngừa va chạm trong các hệ thống RFID thụ động hoạt động trong dải tần số 860 đến 960 MHz (Dải tần số siêu cao) |
ISO 18000-V7 | Tiêu chuẩn này xác định giao diện vô tuyến cho các thiết bị RFID và vận hành thẻ RFID chủ động ở băng thông tần số 433 MHz |
Tiêu chuẩn ISO 11784/11785 (134.2 kHz)
ISO 11784 và ISO 11785 là các tiêu chuẩn quốc tế quy định về thiết bị RFID được gắn lên động vật
- ISO 11784: chỉ định cấu trúc của mã nhận dạng hoạt động ở tần số 134,2 kHz
- ISO 11785: chỉ định tiêu chuẩn kỹ thuật bao gồm cách kích hoạt bộ đáp ứng và cách truyền thông tin đã lưu trữ đến bộ thu phát
Tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 (13,56 MHz)
Tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 mô tả các thông số cho thẻ nhận dạng và việc sử dụng các thẻ này để trao đổi quốc tế. Giao thức ISO/IEC14443 được chia thành hai loại: Loại A và Loại B, cả hai đều hoạt động ở tần số 13,56 MHz (RFID HF).
Tiêu chuẩn ISO/IEC 14443A | Tiêu chuẩn ISO/IEC 14443B |
Chống nhiễu mạnh | Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài |
Độ ổn định điện năng kém | Độ ổn định tốt, tính bảo mật cao |
Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải, thẻ ra vào, thẻ xe buýt | Dùng cho chứng minh thư, hộ chiếu, thẻ ngân hàng |
Tiêu chuẩn cho thẻ RFID
Thẻ RFID là thành phần cơ bản trong hệ thống RFID. Dưới đây là một số tiêu chuẩn áp dụng cho thẻ RFID.
Tiêu chuẩn cho thẻ RFID chủ động
Thẻ RFID chủ động có pin riêng tích hợp trong thẻ, khoảng cách đọc xa hơn thẻ thụ động và được ứng dụng trong quản lý tài sản giá trị cao, định vị RTLS hoặc giám sát container.
Tiêu chuẩn RFID | Tần số thẻ |
LF – ISO/IEC 18000-2 | 125 kHz |
HF – ISO/IEC 18000-3 ISO/IEC 15693 ISO/IEC 14443 | 13.56 MHz |
UHF – ISO/IEC 18000-6 (A, B, C) EPC Global/GS1 Class 1 Gen 2 ISO 18000-6C | 860 – 960 MHz |
Microwave – ISO/IEC 18000-4 | 2.45 GHz |
Tiêu chuẩn cho thẻ RFID thụ động
Thẻ RFID thụ động không có pin mà sử dụng năng lượng từ sóng vô tuyến của đầu độc thẻ. Thẻ RFID thụ động có tuổi thọ cao, giá thành thấp và được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực.
Tiêu chuẩn RFID | Tần số thẻ |
UHF – ISO/IEC 18000-7 DASH7 (2nd gen of ISO 18000-7) | 433 MHz |
Microwave – ISO/IEC 18000-4 Wi-Fi IEEE 802.11n | 2.45 GHz |
Zigbee IEEE 802.15.4 | 868/915 MHz or 2.45 GHz |
Tiêu chuẩn định dạng dữ liệu EPC cho thẻ RFID
Các tiêu chuẩn và giao thức EPC quy định cách mã hóa, lưu trữ và truyền dữ liệu của thẻ RFID. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
- SGTIN (Serialized Global Trade Item Number): Mã định danh sản phẩm toàn cầu
- SSCC (Serial Shipping Container Code): Mã định danh trong logistics
- GLN (Global Location Number): Mã định danh vị trí
- GRAI (Global Returnable Asset Identifier): Mã định danh cho tài sản quay vòng
- GIAI (Global Individual Asset Identifier): Mã định danh tài sản cá biệt
Tiêu chuẩn theo khu vực
Ngoài những tiêu chuẩn RFID quốc tế, hệ thống RFID cũng cần đáp ứng các quy định RFID theo khu vực và lãnh thổ. Dưới đây là một số quy định về công nghệ RFID tại các quốc gia:
Quốc gia | Quy định RFID | Dải tần số | Băng thông |
Hoa kỳ | FCC Part 15, Section 247 | 902–928 MHz | 26 MHz |
Châu Âu | CEPT/ETSI 302-208 | 865–868 MHz | 3 MHz |
Nhật Bản | MIC | 952–954 MHz | 2 MHz |
Ấn Độ | DOT | 865–867 MHz | 2 MHz |
Singapore | IDA | 923–925 MHz | 2 MHz |
Bài viết đã cung cấp thông tin giúp bạn đọc hiểu hơn về hệ thống tiêu chuẩn RFID cũng như các quy định cụ thể của từng quốc gia. Nếu doanh nghiệp cần tư vấn về tiêu chuẩn kỹ thuật và triển khai hệ thống RFID, vui lòng liên hệ Trackify theo Hotline hoặc điền form tư vấn Tại đây để được hỗ trợ.