Hệ thống RFID vận hành dựa trên việc giao tiếp và trao đổi dữ liệu giữa thẻ và đầu đọc RFID. Để có thể giao tiếp hiệu quả, hai thiết bị này cần hoạt động trên cùng dải tần số. Vậy tần số RFID là gì, được phân chia thành mấy loại và có đặc điểm ra sao? Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về tần số RFID qua bài viết dưới đây của Trackify.
Mục lục bài viết
ToggleTần số RFID là gì?
Tần số RFID là dải tần số vô tuyến mà các thiết bị trong hệ thống RFID sử dụng để truyền và nhận dữ liệu. Tần số RFID sẽ ảnh hưởng tới phạm vi đọc, tốc độ truyền dữ liệu và khả năng hoạt động trong các môi trường khác nhau của hệ thống.
Tần số sóng RFID được chia làm 4 dải chính:
- Tần số RFID thấp (LF – Low Frequency);
- Tần số RFID cao (HF – High Frequency);
- Tần số RFID siêu cao (UHF – Ultra-High Frequency);
- Tần số Microwave.
Tần số RFID thấp (LF – Low Frequency)
Dải tần số thấp có tốc độ truyền dữ liệu chậm và phạm vi đọc giới hạn. Dù phạm vi đọc thẻ RFID tần số thấp bị hạn chế, thẻ RFID tần số này có khả năng đọc xuyên qua chướng ngại vật tốt và không dễ bị nhiễu như các thẻ tần số siêu cao.

Một số đặc điểm của dải tần số FRID thấp LF:
- Dải tần số chung: 30 – 300 kHz;
- Dải tần số chính: 125 – 134 kHz;
- Phạm vi đọc: Dưới 10 cm;
- Ứng dụng: Theo dõi động vật, kiểm soát ra vào, kiểm soát tài sản;
- Ưu điểm: Hoạt động tốt trong môi trường chứa chất lỏng và kim loại;
- Nhược điểm: Phạm vi đọc rất ngắn, số lượng bộ nhớ hạn chế, tốc độ truyền dữ liệu thấp, chi phí sản xuất cao.
Đọc thêm: Thẻ RFID là gì? Cấu tạo – Phân loại – Giá thẻ RFID tag
Tần số RFID cao (HF – High Frequency)
Các thẻ tần số HF RFID có thể sử dụng trong phạm vi dài hơn tần số thấp và có thể sử dụng để đọc các nhãn thông minh trong không gian ba chiều. Nhược điểm của chúng là dễ bị gây nhiễu và có nhiều điểm mù hơn khi xây dựng hệ thống.

Một số đặc điểm của dải tần số RFID cao (HF – High Frequency):
- Dải tần số: 3 – 30 MHz;
- Dải tần số chính: 13,56 MHz;
- Phạm vi đọc thẻ HF RFID tag: Từ 10cm tới 1 mét;
- Ứng dụng: Quản lý thư viện, thẻ ID cá nhân, chip Poker, công nghệ NFC;
- Ưu điểm: Dung lượng bộ nhớ lớn, không dễ bị nhiễu như thẻ tag UHF;
- Nhược điểm: Phạm vi đọc ngắn, tốc độ truyền dữ liệu thấp;
- Ứng dụng: Kiểm soát ra vào, thanh toán không tiếp xúc, bán vé.
Tần số RFID siêu cao (UHF – Ultra-High Frequency)
Khác với hai dải tần số trên, tần số RFID siêu cao được ứng dụng cho cả thẻ tag RFID UHF chủ động và thụ động. Tần số 433MHz dành cho thẻ chủ động trong khi tần số 860-960MHz dành cho thẻ thụ động và bán chủ động.

Một số đặc điểm của dải tần số long range uhf RFID (UHF – Ultra-High Frequency):
- Dải tần số chung: 300 – 1000 MHz;
- Dải tần số chính: 433 MHz, 860 – 960 MHz;
- Phạm vi đọc: Hơn 10m;
- Ưu điểm: Phạm vi đọc xa, có thể gấp 20 lần so với tần số cao. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh;
- Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường;
- Ứng dụng: Quản lý kho, quản lý tài sản, chuỗi cung ứng logistics.
Tần số Microwave
Tần số RFID microwave có thể ứng dụng trong thẻ chủ động, thụ động và bán chủ động. Tần số vi sóng khá đặc thù và chỉ có một số ít nhà máy sản xuất thẻ RFID tần số này. Một số đặc điểm của dải tần số Microwave:
- Dải tần số chung: 1 – 10 GHz;
- Dải tần số chính: 2.45GHz và 5.8GHz;
- Phạm vi đọc: Hơn 10m;
- Ưu điểm: Phạm vi đọc xa, có thể gấp 20 lần so với tần số cao. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh;
- Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường;
- Ứng dụng: Quản lý kho, quản lý tài sản, chuỗi cung ứng logistics.
So sánh các loại tần số RFID
Tổng kết lại, tần số RFID được chia làm 4 loại dựa trên dải tần số chính. Tần số thấp LF và tần số cao HF có phạm vi đọc và tốc độ truyền trung bình, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Tần số cực cao UHF và tần số vi sóng đều có phạm vi đọc xa, tốc độ truyền nhanh và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Dưới đây là bảng so sánh các dải tần số RFID:
| Tiêu chí | Tần số thấp (LF) | Tần số cao (HF) | Tần số cực cao (UHF) | Tần số vi sóng |
| Thẻ RFID | Thẻ thụ động | Thẻ thụ động | Thẻ thụ động, thẻ chủ động, thẻ bán chủ động | Thẻ thụ động, thẻ chủ động, thẻ bán chủ động |
| Môi trường hoạt động | Khả năng đọc xuyên vật thể tốt Ít bị ảnh hưởng bởi môi trường (kim loại, chất lỏng) | Dễ gặp vấn đề trong môi trường có kim loại và chất lỏng | ||
| Phạm vi đọc | Phạm vi đọc ngắn | Phạm vi đọc trung bình | Phạm vi đọc xa | |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Tốc độ truyền dữ liệu chậm | Tốc độ truyền dữ liệu trung bình | Tốc độ truyền dữ liệu nhanh | |
| Lĩnh vực ứng dụng |
|
|
| |
Cách chọn tần số phù hợp với doanh nghiệp

Dựa trên nhu cầu cụ thể, lĩnh vực hoạt động và chi phí đầu tư, doanh nghiệp có thể cân nhắc lựa chọn tần số RFID theo các yếu tố sau:
- Môi trường ứng dụng: Môi trường hoạt động của hệ thống RFID có nhiều kim loại không, có quá nóng hoặc quá lạnh không, có phải tiếp xúc với điều kiện thời tiết ngoài trời thường xuyên không?
- Lĩnh vực ứng dụng: Tần số thấp thường ứng dụng trong các môi trường đặc biệt (nhiều kim loại hoặc chất lỏng). Tần số cao thường dùng để nhận diện đối tượng trong khoảng cách gần (ví dụ quản lý tài sản, quản lý xe ra vào, quản lý thư viện). Tần số siêu cao được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực bán lẻ và chuỗi cung ứng logistics;
- Tiêu chuẩn khu vực: Mỗi khu vực và lãnh thổ sẽ có tiêu chuẩn riêng về tần số RFID. Tần số HF Việt Nam phổ biến nhất là 13.56 MHz;
- Chi phí triển khai hệ thống: Mỗi tần số RFID sẽ có một mức chi phí triển khai hệ thống khác nhau. Hãy đảm bảo rằng tỷ suất hoàn vốn của dự án hợp lý cho doanh nghiệp.
Trong thực tế, mỗi dự án RFID đều có những yêu cầu và điều kiện đặc thù. Cùng một lĩnh vực quản lý kho nhưng thiết kế không gian kho, số lượng và tính chất hành hóa trong kho đều ảnh hưởng tới hệ thống RFID.
Để tìm được tần số RFID phù hợp nhất cho dự án, quý doanh nghiệp vui lòng liên hệ Hotline 0914774885 hoặc điền form Tại đây. Đội ngũ chuyên gia tại Trackify với kinh nghiệm triển khai trên 100 dự án FRID trong các lĩnh vực như quản lý kho, quản lý tài sản, quản lý hàng tồn kho, hệ thống an ninh, kiểm soát ra vào,… luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp.


