Máy in RFID là giải pháp giúp doanh nghiệp in tem, nhãn số lượng lớn với khả năng tùy chỉnh thiết kế đa dạng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ máy in RFID là gì, phân loại máy in RFID cũng như cách lựa chọn máy in RFID phù hợp nhất.
Mục lục bài viết
ToggleMáy in RFID là gì?
Máy in RFID (FRID Printer) là thiết bị dùng để in, ghi và mã hóa dữ liệu lên thẻ, tem hoặc nhãn RFID. Thiết bị hỗ trợ in mã vạch, văn bản, số seri hoặc logo, giúp doanh nghiệp tùy chỉnh thiết kế và thông tin thẻ RFID theo nhu cầu của mình.
Trong hệ thống RFID, thẻ RFID (RFID label) có vai trò lưu trữ thông tin về hàng hóa và truyền thông tin tới đầu đọc khi được yêu cầu. Thẻ RFID có thể được phân loại theo 3 nhóm chính:
- Theo loại thẻ: Bao gồm thẻ RFID chủ động, thẻ RFID thụ động, thẻ RFID bán chủ động;
- Theo tần số: Bao gồm thẻ RFID tần số thấp, thẻ RFID tần số cao và thẻ RFID tần số siêu cao;
- Theo hình thức thẻ: Bao gồm thẻ inlay, thẻ label, thẻ cứng, thẻ chống kim loại,…
Quy trình in ấn thẻ RFID
Máy in RFID có hai chức năng chính là in nội dung lên bề mặt thẻ và mã hóa dữ liệu vào bên trong thẻ. Quy trình in thẻ bằng máy in RFID bao gồm 5 bước:
- Bước 1: Nhập dữ liệu: Sử dụng phần mềm để nhập các thông tin cần mã hóa cho thẻ RFID như mã EPC hoặc mã SKU;
- Bước 2: Cài đặt máy in: Cấu hình các thông số như kích thước thẻ, bố cục thẻ, độ phân giải và chất lượng in. Lắp đặt ribbon nếu sử dụng máy in chuyển nhiệt;
- Bước 3: In thẻ RFID: Sau khi cài đặt thành công, máy in RFID sẽ in các thông tin lên tem/nhãn như chữ, mã vạch, logo,… ;
- Bước 4: Ghi dữ liệu thẻ RFID: Máy in RFID tự động mã hóa các thông tin đã cài đặt lên thẻ như: mã định danh điện tử EPC, thông tin chi tiết sản phẩm,…;
- Bước 5: Xác minh thông tin: Máy in RFID thực hiện đọc thông tin thẻ và đối chiếu với dữ liệu đã nhập để đảm bảo thông tin thẻ đã chính xác.
Phân loại máy in RFID
Máy in RFID có nhiều kiểu dáng, kích thước và tính năng khác nhau. Có thể phân loại máy in RFID theo mục đích sử dụng hoặc theo phương pháp in.
Phân loại máy in theo mục đích sử dụng
Tùy theo nhu cầu sử dụng và môi trường hoạt động, máy in RFID có thể chia làm 3 loại khác nhau. Mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng.
- Máy in RFID công nghiệp: Máy in công nghiệp có thể in tới 10000 thẻ RFID mỗi ngày. Máy in được thiết kế chắc chắn và bền bỉ, phù hợp cho các dây chuyền sản xuất lớn. Máy in RFID công nghiệp thường tích hợp các tính năng nâng cao và có dung lượng giấy in lớn;
- Máy in RFID để bàn: Máy in để bàn có thể in tới 500 thẻ mỗi ngày. Máy in để bàn phù hợp để sử dụng trong văn phòng hoặc các cửa hàng bán lẻ. Tốc độ máy in để bàn sẽ chậm hơn so với máy công nghiệp và cũng có ít tính năng hơn;
- Máy in RFID di động: Máy in di động có thể in tới 200 thẻ mỗi ngày. Máy in di động có trọng lượng nhẹ, có thể kết nối Bluetooth và Wifi.
Phân loại máy in theo phương pháp in
Tương tự như các dòng máy in tem nhãn thông thường, phương pháp in thẻ RFID có hai loại là in nhiệt trực tiếp và in chuyển nhiệt.
Công nghệ in nhiệt trực tiếp: Giấy in được làm bởi vật liệu nhạy nhiệt và được nhúng mực in ở bên trong. Khi giấy tiếp xúc với đầu in, nhiệt độ cao sẽ khiến mực sẽ chuyển sang màu đen và tạo ra hình ảnh.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí vận hành;
- Có thiết kế đơn giản và dễ dàng sử dụng.
Nhược điểm:
- Chất lượng in có thể giảm theo thời gian;
- Không có độ bền cao, không phù hợp cho ứng dụng lâu dài;
- Chỉ có thể in trắng đen.
Công nghệ In chuyển nhiệt: Máy in sử dụng nhiệt để chuyển mực từ ribbon lên vật liệu in. Đầu in được làm nóng sẽ làm tan chảy ribbon và giải phóng màu lên bề mặt vật liệu in.
Ưu điểm:
- Thích hợp cho sản phẩm yêu cầu độ bền cao và sử dụng lâu dài;
- Chất lượng bản in cao;
- Chống nhòe và trầy xước;
- Có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
Nhược điểm:
- Chi phí vận hành cao hơn;
- Cấu trúc máy phức tạp hơn, cần bảo dưỡng thường xuyên;
- Giá thành máy cao hơn.
Máy in nhiệt trực tiếp | Máy in chuyển nhiệt | |
Nguyên lý hoạt động | Sử dụng nhiệt từ đầu in để làm thay đổi màu sắc của giấy in và tạo ra hình ảnh. | Sử dụng nhiệt từ đầu in để truyền màu từ ribbon lên vật liệu in (giấy, nhãn,..) |
Độ bền | Thấp | Cao |
Yêu cầu vật liệu | Chỉ cần vật liệu in | Cần vật liệu in và ribbon |
In màu | Không | Có |
Mức giá | Thấp | Cao |
Thường sử dụng cho loại máy in RFID | Máy in RFID để bàn | Máy in RFID công nghiệp |
Phân loại máy in RFID theo các cách khác
Bên cạnh hai cách ở trên, máy in RFID cũng được phân loại theo:
- Tần số thẻ RFID: Máy in tần số siêu cao UHF, máy in tần số cao HF, máy in tần số thấp LF;
- Chức năng đặc biệt của thẻ: Máy in chuyên dụng cho thẻ card, máy in chuyên dụng cho thẻ kim loại,….
So sánh máy in RFID và máy in mã vạch (barcode)
Mã vạch và RFID là hai công nghệ phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý kho và quản lý tài sản. Mặc dù máy in RFID cũng có thể in được mã vạch, vẫn có những khác biệt rõ rệt giữa hai loại máy in này.
Dưới đây là bảng so sánh máy in RFID và máy in mã vạch (barcode).
Máy in RFID | Máy in mã vạch | |
Phương pháp in | In chuyển nhiệt/ In nhiệt trực tiếp | |
Ứng dụng | In thẻ, tem hoặc nhãn RFID, in mã vạch barcode và các loại tài liệu nhỏ | Chỉ in mã vạch |
Tốc độ in | Nhanh | Chậm |
Chất lượng in | 203 – 600 DPI | 203 DPI |
Cách chọn máy in RFID phù hợp cho doanh nghiệp
Thẻ RFID có hai loại chính là tem nhãn và thẻ cứng. Do thẻ cứng thường có cấu trúc dày và không thể cuộn lại nên không phù hợp để in bằng máy in RFID (ngoại trừ các loại thẻ card như thẻ nhân viên, thẻ ATM,…)
Trong khi đó, tem nhãn RFID là loại thẻ mềm, có độ dẻo linh hoạt nên phù hợp để in bằng máy in RFID. Dưới đây là một số thông số cần quan tâm khi lựa chọn máy in RFID cho doanh nghiệp:
- Số lượng thẻ cần in: Nếu cần in số lượng lớn thì doanh nghiệp nên sử dụng máy in RFID công nghiệp. Máy in để bàn sẽ phù hợp cho số lượng in trung bình và được đặt trong các văn phòng;
- Kích thước tem, nhãn RFID: Chiều rộng thẻ thường từ 10-15 cm, chiều dài thẻ nên từ 8mm tới khoảng 400cm. Độ dày nhãn RFID thường từ 0.05mm tới 0.2mm;
- Phương thức tách thẻ: Thẻ RFID sẽ được in trên một lớp giấy dài duy nhất, vì vậy để sử dụng thì máy in RFID cần xác định và phân tách đường giao giữa hai thẻ. Có 3 loại tách thẻ là đường liên tục, khoảng cách và đường đánh dấu;
- Kỹ thuật cắt: Die-cut là kỹ thuật cắt thẻ theo khuôn và thường dùng cho thẻ có thiết kế đặc biệt. Liner-less là kỹ thuật cắt thẻ không có phần thừa, phù hợp cho các loại thẻ có thiết kế hình chữ nhật;
- Đường kính cuộn tem RFID: Cần cân nhắc kỹ thông số của máy in trước khi mua cuộn tem RFID. Hầu hết các thông số này đều có trong phần mô tả kỹ thuật của máy in;
- Độ phân giải (DPI): Độ phân giải cao sẽ mang lại hình ảnh rõ nét hơn. Nếu độ phân giải quá thấp, máy quét mã vạch có thể không quét được thông tin;
- Giá máy in: Giá máy in RFID sẽ dựa vào loại máy và tính năng đi kèm. Mức giá phổ biến cho máy in RFID vào khoảng $900 (khoảng 23 triệu VNĐ) và có thể lên tới $10,000 khi được tích hợp các tính năng nâng cao.
- Kết nối hỗ trợ: Ethernet, USB, Wifi
- Tích hợp hệ thống: tích hợp ERP, tích hợp SAP, Oracle,…
Các tiêu chí trên sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn máy in RFID phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu doanh nghiệp cần được tư vấn cụ thể về model máy in RFID cũng như cách cài đặt và sử dụng, vui lòng liên hệ đội ngũ chuyên gia RFID qua Hotline 0914774885 hoặc điền form Liên hệ để được hỗ trợ.