Đầu đọc RFID được xem là là bộ não của hệ thống RFID, giúp hệ thống vận hành trơn tru và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, cấu tạo và phân loại của đầu đọc RFID.
Mục lục bài viết
ToggleĐầu đọc RFID Reader là gì?
Đầu đọc RFID (RFID Reader, RFID Scanner, máy đọc RFID) là thiết bị truyền và nhận sóng vô tuyến để giao tiếp với thẻ RFID. Đầu đọc thẻ RFID cũng có nhiệm vụ giải mã dữ liệu thẻ RFID gửi về và gửi dữ liệu phần mềm RFID.
Cấu tạo đầu đọc RFID:
- Ăng ten (Antenna): Phát và thu sóng vô tuyến. Ăng ten có thể có nhiều hình dạng và kích thước;
- Module: Có chức năng phát sóng vô tuyến và nhận tín hiệu phản hồi từ thẻ RFID;
- Bộ xử lý (Microcontroller): Vận hành thiết bị, mã hóa và giải mã thông tin truyền giữa đầu đọc và thẻ RFID;
- Phần mềm (Software): Mã hóa và giải mã dữ liệu từ thẻ RFID, tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống kiểm soát truy cập.
Nguyên lý hoạt động đầu đọc RFID
Đầu đọc RFID hoạt động dựa trên Công nghệ nhận diện bằng sóng vô tuyến (RFID – Radio Frequency Identification). Nguyên lý hoạt động của đầu đọc như sau:
- Đầu đọc RFID phát sóng vô tuyến qua hệ thống ăng ten;
- Sóng vô tuyến kích hoạt các thẻ RFID trong khu vực;
- Thẻ RFID phản hồi lại tín hiệu và gửi dữ liệu lưu trong chip về đầu đọc;
- Đầu đọc RFID giải mã và chuyển dữ liệu về hệ thống quản lý.
Phân loại đầu đọc thẻ RFID
Đầu đọc RFID có nhiều thiết kế và kích thước đa dạng, phù hợp cho các môi trường ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số phân loại đầu đọc thẻ RFID phổ biến.
Phân loại theo tính di động
Dựa trên tính di động, có thể phân loại đầu đọc thành 3 loại:
- Đầu đọc RFID cố định (Fixed RFID Readers) được gắn cố định tại một vị trí như cửa ra vào, bàn làm việc,… Đầu đọc RFID cố định thường có từ 1-8 ăng ten. Với những khu vực rộng, địa hình phức tạp, đầu đọc RFID có thể có tới 64 ăng ten.
Một phân loại khác của đầu đọc cố định là đầu đọc tích hợp. Đầu đọc RFID tích hợp là đầu đọc có ăng-ten ở bên trong, thường bao gồm một cổng ăng-ten bổ sung. Đầu đọc tích hợp thường có tính thẩm mỹ cao và được thiết kế để sử dụng cho các ứng dụng trong nhà.

- Đầu đọc RFID di động (Handheld RFID Readers) là thiết bị cầm tay, có trọng lượng nhẹ và pin tích hợp. Đầu đọc di động có thể mang đi nhiều nơi trong khi vẫn kết nối với hệ thống máy chủ. Đầu đọc di động chia làm hai loại:
- Đầu đọc RFID cầm tay (Mobile RFID Reader/Mobile Computing Device): Đầu đọc tích hợp máy tính;
- Sleds: Máy đọc RFID sử dụng bluetooth để kết nối với thiết bị thông minh như máy tính bảng, smart phone.

- Đầu đọc USB/desktop: Đầu đọc USB thường được gắn cố định với máy tính, dễ dàng di chuyển hơn so với đầu đọc cố định. Đầu đọc USB thường được dùng để đọc và ghi thông tin của thẻ RFID.
Đọc thêm:Cách chọn đầu đọc RFID cho doanh nghiệp
Phân loại theo tần số
Đầu đọc thẻ RFID cũng có thể phân loại theo tần số vô tuyến. Có 3 dải tần số chính:
- Tần số thấp LF (125-134 kHz): Có phạm vi đọc ngắn, ứng dụng nhiều trong lĩnh vực kiểm soát ra vào;
- Tần số cao HF (13.56 MHz): Ứng dụng trong lĩnh vực thanh toán nhanh, thẻ thư viện;
- Tần số siêu cao UHF (860-960 MHz): Ứng dụng trong logistics, quản lý kho, quản lý sản xuất.
Theo các cách khác

Một số cách phân loại đầu đọc RFID reader như:
- Phân loại theo loại thẻ RFID:
- Đầu đọc thụ động cho thẻ chủ động;
- Đầu đọc chủ động cho thẻ chủ động;
- Đầu đọc chủ động cho thẻ thụ động.
- Phân loại theo nguồn cấp điện:
- Bộ đổi nguồn (Power Adapter): Đây là phương thức cấp nguồn điện cho đầu đọc RFID phổ biến nhất;
- POE (Power over Ethernet): Thiết bị sử dụng một dây cáp Ethernet để vừa sạc điện cho đầu đọc, vừa gửi và nhận dữ liệu từ thẻ;
- Pin: Đây là phương thức cấp nguồn điện cho đầu đọc di động.
- Theo công nghệ đọc:
- Đơn kênh (single port);
- Đa kênh (multi-port);
- Đầu đọc tích hợp anten;
- Đầu đọc tách rời anten.
- Theo kết nối đầu đọc thẻ RFID: Bluetooth, Wifi, LAN, Cổng nối tiếp, Cổng phụ;
- Tính năng nâng cao: HDMI, GPS, USB, Camera, GPIO, 1D/2D Barcode;
- Số lượng ăng ten của thiết bị đọc thẻ RFID: Không, 1 cổng, 2 cổng, 4 cổng, 8 cổng, 16 cổng.
Giá đầu đọc RFID
Đầu đọc RFID thường là thiết bị tốn nhiều chi phí nhất trong hệ thống RFID. Đầu đọc cầm tay và đầu đọc cố định khác nhau rất nhiều về giá cả tùy thuộc vào tính năng đi kèm
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại đầu đọc RFID:
| Phân loại | Giá (VNĐ) | Giá (USD) | Đặc điểm | Model tiêu biểu |
| Đầu đọc UHF cố định cao cấp | ~40 triệu VND | 1,300 – 2,500 | Công suất cao, PoE, dùng trong kho/logistics lớn | Zebra FX9600, Impinj R700, Impinj Speedway R420 |
| Đầu đọc UHF cố định tầm trung | 7 – 15 triệu VND | 500 – 1,300 | ít anten, thường để bàn | CAEN Tile Reader, Hopeland HL7206C |
| Đầu đọc cố định USB (LF, HF) | 135.000 – 450.000 – 1 triệu VND | 25 – 50 | Loại phổ thông, dùng cho kiểm soát ra vào, chấm công | USB R20D-C-USB, Proximity USB-203 |
| Đầu đọc UHF di động cao cấp | ~30 – 50 triệu VND | 1,000 – 2,500 | Thời lượng pin lớn, phạm vi đọc xa | Zebra RFD40, TSL 1128, Chainway C72 |
| Đầu đọc UHF di động tầm trung | ~13-26 triệu | ~ 500 – 1,000 | Giá dễ tiếp cận | Cykeo CK-B2G, Ulefone Bluetooth UHF Reader |
| Đầu đọc di động (LF, HF) | ~400.000 – 1 triệu | ~ 15 – 50 | Thường để sao chép | Handheld 125kHz Copier/Duplicator |
Bài viết đã khái quát những kiến thức chính về đầu đọc thẻ RFID. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về các phân loại của đầu đọc cũng như chi phí của đầu đọc trong hệ thống RFID.
Để triển khai dự án RFID thành công, doanh nghiệp cần lựa chọn đúng loại đầu đọc RFID phù hợp với nhu cầu và môi trường ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang băn khoăng trong việc lựa chọn đầu đọc RFID phù hợp, hãy liên hệ ngay đội ngũ chuyên gia Trackify qua Hotline 0914.774.885 hoặc điền form Tại đây để được hỗ trợ nhanh nhất.


