Trong bài viết dưới đây, Trackify sẽ cung cấp thông tin cơ bản về cơ cấu chi phí RFID, giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho mình.
Mục lục bài viết
ToggleChi phí RFID cơ bản
Chi phí RFID được cấu thành từ 4 thành phần chính: thẻ RFID, phần cứng, phần mềm và chi phí dịch vụ triển khai.
STT | Hạng mục | Đơn giá | Ghi chú |
Thẻ RFID | |||
1 | Thẻ RFID cho lĩnh vực bán lẻ | 4,000 – 6,000 VND | Chuyên dùng cho lĩnh vực thời trang, may mặc, trang sức, phụ kiện,… |
2 | Thẻ RFID dán trên bề mặt gỗ, nhựa, giấy, kính | 6,000 – 8,000 VND | Chuyên dùng trong lĩnh vực bán lẻ như quần áo, túi xách,… |
3 | Thẻ RFID dán trên bề mặt kim loại | 12,000 – 15,000 VND | Chuyên dùng trong lĩnh vực quản lý tài sản. Thẻ RFID được dán trên các tài sản cần quản lý như: các thiết bị phẫu thuật trong ngành y tế, trang sức, linh kiện trong ngành công nghệ thông tin, vật liệu xây dựng,… |
4 | Thẻ RFID cứng bắt vít lên sản phẩm | 30,000 – 50,000 VND | Chuyên dùng cho quản lý tài sản cố định, pallet, máy móc,… |
Phần cứng RFID | |||
5 | Đầu đọc cầm tay | Liên hệ | Theo nhu cầu thực tế |
6 | Đầu đọc cố định | Liên hệ | Theo nhu cầu thực tế |
Phần mềm RFID | |||
7 | Hệ thống quản lý | Liên hệ | Thiết kế và xây dựng theo nhu cầu của doanh nghiệp |
Chi phí dịch vụ | |||
8 | Chi phí lắp đặt hệ thống | Liên hệ | Theo dự án thực tế |
9 | Đào tạo và chuyển giao | Liên hệ | Theo dự án thực tế |
10 | Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật | Liên hệ | Thông thường từ 5-10% tổng mức dự án |
Chi phí thẻ RFID
Thẻ RFID (hoặc tem, nhãn RFID) có nhiều thiết kế và tính năng đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của các doanh nghiệp. Có hai hình thức thẻ RFID phổ biến là thẻ RFID cứng và nhãn RFID.
- Nhãn RFID (hoặc tem RFID) được thiết kế để gắn lên các bề mặt phẳng, sạch, không chứa kim loại như thùng giấy hoặc hộp đựng tài liệu. Đây là loại thẻ RFID có chi phí thấp nhất. Chi phí nhãn RFID thường thay đổi tùy theo kích thước và số lượng đặt hàng;
- Thẻ RFID cứng được thiết kế để gắn cố định trên các đối tượng theo dõi như công cụ, thiết bị điện tử, xe cộ,… Thẻ RFID cứng được tích hợp với nhiều tính năng đặc biệt như chống nhiệt, chống bụi hoặc chống nhiễu kim loại, do đó giá của chúng sẽ cao hơn nhãn RFID.
Chi phí RFID phần cứng
Tùy thuộc vào nhu cầu dự án, phần cứng RFID sẽ bao gồm 3 thiết bị sau:
- Đầu đọc RFID cố định;
- Đầu đọc RFID di động;
- Máy in nhãn RFID.
Đầu đọc RFID cố định được gắn cố định tại một vị trí như cửa ra vào, băng tải, trần nhà,.. Đầu đọc cố định thường hỗ trợ kết nối từ 4-8 ăng ten, các anten RFID được sắp xếp tại các vị trí khác nhau để đảm bảo hiệu quả phát sóng của hệ thống. Chi phí hệ thống sử dụng đầu đọc RFID cố định bao gồm cả anten RFID, hệ thống dây cáp và các thiết bị hỗ trợ lắp đặt.
Đầu đọc RFID di động là thiết bị đầu đọc cầm tay tích hợp anten ở bên trong. Đầu đọc di động có thể tích hợp sẵn màn hình, bàn phím hoặc kết nối Wifi. Chi phí hệ thống sử dụng đầu đọc di động cũng bao gồm cả chi phí bộ sạc và pin bổ sung.
Máy in nhãn RFID dành cho các hệ thống RFID sử dụng tem, nhãn.
Đọc thêm: Cách chọn đầu đọc RFID cho doanh nghiệp
Chi phí RFID phần mềm
Phần mềm RFID là hệ thống quản lý và xử lý dữ liệu thu được từ các đầu đọc RFID. Đây cũng là chi phí RFID khó ước tính trước do mức độ tùy biến của nó. Một số yếu tố cần cân nhắc khi tính toán chi phí RFID phần mềm như sau:
- Phạm vi triển khai: Hệ thống RFID được triển khai trên khu vực rộng lớn, có nhiều điểm quản lý thì sẽ có chi phí cao hơn;
- Tính năng hệ thống: Việc bổ sung các tính năng như quản lý, phân tích và báo cáo vào phần mềm RFID sẽ làm tăng chi phí;
- Tích hợp hệ thống: Nhiều doanh nghiệp muốn tích hợp phần mềm RFID vào hệ thống quản lý có sẵn (ERP, WMS, MES,…);
- Hình thức phát triển: Xây dựng phần mềm từ đầu sẽ tốn kém hơn so với cải tiến từ nền tảng có sẵn.
Chi phí dịch vụ RFID
Hệ thống RFID cần được lắp đặt và triển khai bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực RFID. Các chuyên gia sẽ chịu trách nhiệm thiết kế, lắp đặt và thử nghiệm để đảm bảo hệ thống vận hành tối ưu và hiệu quả.
Sau khi nghiệm thu, đơn vị triển khai RFID sẽ tổ chức các buổi đào tạo cho nhân sự sử dụng hệ thống RFID. Quá trình chuyển giao cũng bao gồm các tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Bên cạnh các chi phí RFID kể trên, doanh nghiệp cũng cần tính toán tới chi phí liên quan như phí đăng ký giấy phép sử dụng tần số RFID tại khu vực.
Chi phí cố định và chi phí cố định định kỳ
Đánh giá chi phí RFID theo hình thức cố định hay cố định định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp xác định chính xác chi phí dự kiến và lợi tức đầu tư của hệ thống.
- Chi phí cố định: Là những khoản chi mà doanh nghiệp chỉ cần thanh toán một lần. Trong dự án RFID, chi phí cố định thường là các thiết bị phần cứng như đầu đọc, anten, … Thẻ FRID chỉ được coi là chi phí cố định khi chúng được tái sử dụng liên tục trong hệ thống;
- Chi phí cố định định kỳ: Là những khoản chi cho các danh mục được sử dụng một lần và bị loại bỏ sau khi sử dụng. Một số ví dụ tiêu biểu là tem nhãn RFID. Các thẻ này thường được sử dụng một lần và sẽ bị loại bỏ khi sử dụng xong hoặc hết hạn tuổi thọ.
Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp có thể đánh giá tính khả thi của chi phí khi triển khai dự án RFID. Tuy nhiên, đây chỉ là cơ cấu chi phí RFID cơ bản, chi phí thực tế sẽ thay đổi dựa theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, quy mô dự án và các yếu tố khách quan khác.
Để được tư vấn chi phí RFID thực tế và nhận báo giá chi tiết, doanh nghiệp vui lòng liên hệ đội ngũ chuyên gia RFID tại Hotline 0914.774.885 hoặc điền form Tại đây để được hỗ trợ nhanh chóng.